Đọc nhanh: 静电计 (tĩnh điện kế). Ý nghĩa là: tĩnh điện kế.
Ý nghĩa của 静电计 khi là Danh từ
✪ tĩnh điện kế
测量电荷量大小的仪器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静电计
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 电话铃 惊破 了 寂静
- Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.
- 静态 电流
- dòng điện tĩnh lại.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 正在 建造 的 核电站 预计 在 五年 後 投产
- Nhà máy điện hạt nhân đang được xây dựng dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong vòng 5 năm tới.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 我们 计划 在 七夕 去 看 电影
- Chúng tôi dự định đi xem phim vào ngày Thất tịch.
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 静电计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 静电计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
计›
静›