霡霂 mài mù

Từ hán việt: 【mạch mộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "霡霂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạch mộc). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) nhỏ giọt mồ hôi, (văn học) mưa phùn, mưa nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 霡霂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

(nghĩa bóng) nhỏ giọt mồ hôi

(fig.) dripping sweat

(văn học) mưa phùn

(literary) drizzling rain

mưa nhỏ

二十四小时内雨量达10毫米或一小时内雨量在2. 5毫米以下的雨叫小雨通常指雨量不大的雨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霡霂

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霡霂

Hình ảnh minh họa cho từ 霡霂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霡霂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBED (一月水木)
    • Bảng mã:U+9702
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBBIE (一月月戈水)
    • Bảng mã:U+9721
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp