mài

Từ hán việt: 【mạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạch). Ý nghĩa là: xem "", Đài Loan [mò], mưa phùn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xem "霢"

古同"霢"

Đài Loan [mò]

Taiwan pr. [mò]

mưa phùn

drizzling rain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霡

Hình ảnh minh họa cho từ 霡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBBIE (一月月戈水)
    • Bảng mã:U+9721
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp