Đọc nhanh: 雷峰塔 (lôi phong tháp). Ý nghĩa là: Chùa Leifeng, bên Hồ Tây cho đến khi nó bị phá hủy (cũng từ Madam White Snake).
Ý nghĩa của 雷峰塔 khi là Danh từ
✪ Chùa Leifeng, bên Hồ Tây cho đến khi nó bị phá hủy (cũng từ Madam White Snake)
Leifeng Pagoda, by West Lake until it was destroyed (also from Madam White Snake)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷峰塔
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷锋 助人为乐 的 精神 值得 我们 学习
- Tinh thần 'Lôi Phong tương thân tương ái' xứng đáng để chúng ta học hỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷峰塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷峰塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
峰›
雷›