Đọc nhanh: 除霜 (trừ sương). Ý nghĩa là: rã đông, để rã đông.
Ý nghĩa của 除霜 khi là Động từ
✪ rã đông
defrosting
✪ để rã đông
to defrost
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除霜
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 你们 要 佉 除 阻碍
- Các bạn cần loại bỏ trở ngại.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 这 无疑 是 雪上加霜
- Chuyện này quả thật là họa vô đơn chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 除霜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm除›
霜›