闺阃 guī kǔn

Từ hán việt: 【khuê khổn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "闺阃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê khổn). Ý nghĩa là: buồng the; khuê cổn; khuê phòng (phòng của con gái thời xưa); khuê khổn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 闺阃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 闺阃 khi là Danh từ

buồng the; khuê cổn; khuê phòng (phòng của con gái thời xưa); khuê khổn

旧指女子居住的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闺阃

  • - zhāng 阿姨 āyí shì 妈妈 māma de 闺蜜 guīmì

    - Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.

  • - 老闺女 lǎoguīnǚ

    - Con gái út.

  • - 闺蜜 guīmì 一起 yìqǐ wén 一对 yīduì 可爱 kěài de 小海豚 xiǎohǎitún

    - Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.

  • - 香闺 xiāngguī 充满 chōngmǎn le 花香 huāxiāng

    - Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.

  • - 待字闺中 dàizìguīzhōng

    - con gái chưa đính hôn

  • - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng yǒu 大家 dàjiā 闺范 guīfàn

    - cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.

  • - 姑娘 gūniang de 闺阁 guīgé 整洁 zhěngjié

    - Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.

  • - dāng 闺女 guīnǚ 工夫 gōngfū 婚姻 hūnyīn quán píng 父母之命 fùmǔzhīmìng 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.

  • - xiǎo 闺门 guīmén 雕刻 diāokè hěn 精美 jīngměi

    - Cánh cửa nhỏ được chạm khắc rất tinh xảo.

  • - 闺蜜 guīmì shì de 依靠 yīkào

    - Cô bạn thân là chỗ dựa của tôi.

  • - 闺门 guīmén 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.

  • - xiǎng gěi 闺蜜 guīmì mǎi 一条 yītiáo 裙子 qúnzi

    - Tôi muốn mua một chiếc váy bạn thân của tôi.

  • - yǒu 两个 liǎnggè 闺蜜 guīmì

    - Tôi có hai cô bạn thân.

  • - 闺蜜 guīmì péi 成长 chéngzhǎng

    - Cô bạn thân trưởng thành cùng tôi.

  • - 闺蜜 guīmì 学习 xuéxí hěn hǎo

    - Cô bạn thân của tôi học rất giỏi.

  • - 优秀 yōuxiù de 闺蜜 guīmì 令人 lìngrén 佩服 pèifú

    - Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.

  • - yǒu 一个 yígè 善良 shànliáng de 闺蜜 guīmì

    - Tôi có một cô bạn thân lương thiện.

  • - 闺蜜 guīmì 成天 chéngtiān gēn 诉苦 sùkǔ

    - Bạn thân tôi than với tôi cả ngày.

  • - 大家闺秀 dàjiāguīxiù

    - tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.

  • - kǔn fàn ( 女子 nǚzǐ de 品德 pǐndé 规范 guīfàn )

    - phẩm hạnh của người phụ nữ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闺阃

Hình ảnh minh họa cho từ 闺阃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闺阃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丶丨フ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSGG (中尸土土)
    • Bảng mã:U+95FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǔn
    • Âm hán việt: Khổn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSWD (中尸田木)
    • Bảng mã:U+9603
    • Tần suất sử dụng:Thấp