Đọc nhanh: 闪烁体 (siểm thước thể). Ý nghĩa là: Vật phát quang.
Ý nghĩa của 闪烁体 khi là Danh từ
✪ Vật phát quang
scintillator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪烁体
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 火花 在 黑暗 中 闪烁
- Tia lửa lóe lên trong bóng tối.
- 灯苗 在 黑暗 中 闪烁
- Ngọn đèn lay động trong bóng tối.
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
- 穹苍 之中 繁星 闪烁
- Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.
- 蜡烛 的 火焰 闪烁不定
- Ngọn lửa của nến nhấp nháy không đều.
- 闪烁
- nhấp nháy.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 他 闪闪烁烁 , 不 做 肯定 的 答复
- Anh ta úp úp mở mở, không đưa ra câu trả lời chắc chắn.
- 大海 熹光 闪烁
- Ánh sáng lấp lánh trên biển.
- 远处 的 灯光 在 闪烁
- Ánh đèn từ xa đang nhấp nháy.
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 参宿 在 夜空 中 闪烁
- Sao Sâm lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 这台 灯泡 一直 在 闪烁
- Bóng đèn này cứ nhấp nháy liên tục.
- 她 的 眼里 闪烁着 泪花
- Trong mắt cô ấy lấp lánh những giọt lệ.
- 织女星 在 夜空 中 闪烁
- Sao Chức Nữ lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 闪烁 的 灯光 表示 你 必须 停下
- Ánh sáng nhấp nháy báo hiệu bạn phải dừng lại.
- 他 在 回答 问题 时 总是 闪烁其辞
- Anh ấy luôn nói úp mở khi trả lời câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闪烁体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闪烁体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
烁›
闪›