Hán tự: 锢
Đọc nhanh: 锢 (cố). Ý nghĩa là: hàn; làm chảy kim loại để hàn, cấm; cấm cố; trói buộc. Ví dụ : - 党锢 cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)
✪ hàn; làm chảy kim loại để hàn
熔化金属堵塞 (物体的空隙)
✪ cấm; cấm cố; trói buộc
禁锢
- 党锢
- cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锢
- 锢 露锅
- hàn nồi
- 党锢
- cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)
Hình ảnh minh họa cho từ 锢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锢›