Từ hán việt: 【cố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cố). Ý nghĩa là: hàn; làm chảy kim loại để hàn, cấm; cấm cố; trói buộc. Ví dụ : - cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

hàn; làm chảy kim loại để hàn

熔化金属堵塞 (物体的空隙)

cấm; cấm cố; trói buộc

禁锢

Ví dụ:
  • - 党锢 dǎnggù

    - cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 露锅 lùguō

    - hàn nồi

  • - 党锢 dǎnggù

    - cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锢

Hình ảnh minh họa cho từ 锢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCWJR (重金田十口)
    • Bảng mã:U+9522
    • Tần suất sử dụng:Trung bình