Đọc nhanh: 错金 (thác kim). Ý nghĩa là: thếp vàng; dát vàng; nạm vàng; khảm vàng (hoa văn hoặc chữ).
Ý nghĩa của 错金 khi là Danh từ
✪ thếp vàng; dát vàng; nạm vàng; khảm vàng (hoa văn hoặc chữ)
特种工艺的一种,在器物上用金属丝镶嵌成花纹或文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错金
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 他 在 首饰 上 错金
- Anh ấy khảm vàng lên trang sức.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 错金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 错金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm金›
错›