Đọc nhanh: 锅垫 (oa điếm). Ý nghĩa là: gia treo nôi, trivet.
Ý nghĩa của 锅垫 khi là Danh từ
✪ gia treo nôi
pot-holder
✪ trivet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅垫
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 我 带你去 吃 四川火锅 吧
- Tớ đưa cậu đi ăn lẩu Tứ Xuyên nha.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锅垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锅垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
锅›