Hán tự: 铳
Đọc nhanh: 铳 (súng). Ý nghĩa là: súng; súng cầm tay (hoả khẩu). Ví dụ : - 火铳 。 súng hoả mai.. - 鸟铳 。 súng bắn chim.
Ý nghĩa của 铳 khi là Danh từ
✪ súng; súng cầm tay (hoả khẩu)
一种旧式火器
- 火铳
- súng hoả mai.
- 鸟铳
- súng bắn chim.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铳
- 鸟铳
- súng bắn chim.
- 火铳
- súng hoả mai.
Hình ảnh minh họa cho từ 铳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铳›