Đọc nhanh: 铅箔 (duyên bạc). Ý nghĩa là: giấy bạc.
Ý nghĩa của 铅箔 khi là Danh từ
✪ giấy bạc
lead foil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅箔
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 金箔 装饰 精美
- Vàng lá trang trí tinh xảo.
- 铅笔头 儿
- Mẩu bút chì còn lại
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 铅笔 的 屁股 断 了
- Đuôi bút chì bị gãy.
- 浇 铅字
- đúc chữ chì.
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
- 铅笔 的 尖断 了
- Đầu bút chì gãy rồi.
- 把 铅笔 削尖 了
- vót nhọn bút chì rồi.
- 这 铅笔 被 旋得 很 尖
- Cây bút chì này được gọt rất nhọn.
- 金箔 儿
- vàng lá
- 细 铅丝
- sợi chì nhỏ
- 这里 有 金银箔 卖
- Ở đây có bán giấy vàng bạc.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 我 买 了 一百支 铅笔
- Tôi đã mua một trăm cây bút chì.
- 蚕箔 摆放 很 整齐
- Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.
- 这个 铅笔 折不断
- Cái bút chì này bẻ không gãy.
- 她 买 了 笔记本 、 铅笔 的
- Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铅箔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铅箔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箔›
铅›