Đọc nhanh: 铁门 (thiết môn). Ý nghĩa là: Cửa sắt.
Ý nghĩa của 铁门 khi là Danh từ
✪ Cửa sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁门
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 铁汉子
- con người thép
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 铁将军把门
- trên cửa có khoá; cửa đóng then cài
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 当 的 一声 , 铁门关 了
- Leng keng một tiếng, cánh cửa đã đóng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铁›
门›