bǎn

Từ hán việt: 【bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bản). Ý nghĩa là: tam bản; thuyền ba lá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tam bản; thuyền ba lá

舢舨:舢板

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舨

Hình ảnh minh họa cho từ 舨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHE (竹卜竹水)
    • Bảng mã:U+8228
    • Tần suất sử dụng:Thấp