钢梁 gāng liáng

Từ hán việt: 【cương lương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钢梁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cương lương). Ý nghĩa là: dầm, dầm thép, dầm sắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钢梁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钢梁 khi là Danh từ

dầm

girder

dầm thép

steel beam

dầm sắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢梁

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - 美丽 měilì de 梁山泊 liángshānpō

    - Hồ Lương Sơn xinh đẹp.

  • - zuì ài de 乐器 yuèqì shì 钢琴 gāngqín

    - Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.

  • - 既会 jìhuì 弹钢琴 dàngāngqín yòu huì 小提琴 xiǎotíqín

    - Cô ấy biết chơi cả piano và violin.

  • - zhè 小提琴 xiǎotíqín gēn 钢琴 gāngqín de 调子 diàozi 不太 bùtài 和谐 héxié

    - Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.

  • - 喜欢 xǐhuan tīng 钢琴曲 gāngqínqǔ

    - Anh ấy thích nghe nhạc piano.

  • - zhe 钢琴 gāngqín 弹奏 tánzòu

    - Cô ấy hòa theo tiếng đàn piano.

  • - 这架 zhèjià 钢琴 gāngqín hěn guì

    - Cây đàn piano này rất đắt.

  • - 那架 nàjià 钢琴 gāngqín 音色 yīnsè hǎo

    - Cây đàn piano đó có âm thanh tốt.

  • - 熟练地 shúliàndì 演奏 yǎnzòu 钢琴 gāngqín

    - Cô ấy thành thạo chơi piano.

  • - 不断 bùduàn 练习 liànxí 钢琴 gāngqín

    - Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.

  • - 小时候 xiǎoshíhou 弹钢琴 dàngāngqín ma

    - Thời thơ ấu bạn chơi piano không?

  • - 小红 xiǎohóng liáng dàn 古典 gǔdiǎn 钢琴 gāngqín

    - Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.

  • - 演唱 yǎnchàng yóu 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Anh ta biểu diễn với sự kèm theo bởi dàn nhạc piano.

  • - 九岁 jiǔsuì 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 钢琴 gāngqín

    - Cô ấy bắt đầu học piano khi 9 tuổi.

  • - 钢琴 gāngqín 弹得 dàndé hěn yǒu 感觉 gǎnjué

    - Anh ấy chơi piano rất cảm xúc.

  • - 越中 yuèzhōng 两国 liǎngguó 领导 lǐngdǎo 努力 nǔlì 建造 jiànzào liǎng guó 相互理解 xiānghùlǐjiě 伙伴关系 huǒbànguānxì de xīn 桥梁 qiáoliáng

    - Các nhà lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng những cầu nối mới về sự hiểu biết lẫn nhau và quan hệ đối tác giữa hai nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钢梁

Hình ảnh minh họa cho từ 钢梁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢梁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao