钛矿 tài kuàng

Từ hán việt: 【thái khoáng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钛矿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái khoáng). Ý nghĩa là: quặng titan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钛矿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钛矿 khi là Danh từ

quặng titan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钛矿

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - shì 矿砂 kuàngshā ya

    - Đó là cát khoáng.

  • - 煤矿 méikuàng 遍布全国 biànbùquánguó

    - mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước

  • - 磷是 línshì 矿石 kuàngshí

    - Mica là khoáng chất.

  • - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

  • - 勘察 kānchá 矿源 kuàngyuán

    - thăm dò khoáng sản.

  • - 矿脉 kuàngmài cáng zài 地下 dìxià 深处 shēnchù

    - Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.

  • - 矿泉 kuàngquán 泥能 nínéng 防止 fángzhǐ 组胺 zǔàn 反应 fǎnyìng

    - Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.

  • - zhè 山里 shānlǐ 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 矿藏 kuàngcáng

    - Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.

  • - 探寻 tànxún 地下 dìxià 矿藏 kuàngcáng

    - tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.

  • - 铁矿 tiěkuàng 储藏 chǔcáng 丰富 fēngfù

    - mỏ thép có trữ lượng phong phú.

  • - yīn 矿井 kuàngjǐng 关闭 guānbì 镇上 zhènshàng 一片 yīpiàn 死气沉沉 sǐqìchénchén

    - Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.

  • - 汤中 tāngzhōng 富含 fùhán 矿物 kuàngwù

    - Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất

  • - 煤矿 méikuàng 需要 xūyào gèng duō 罐车 guànchē

    - Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.

  • - 工矿企业 gōngkuàngqǐyè

    - xí nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ

  • - jīn 矿区 kuàngqū 蕴藏 yùncáng 大量 dàliàng 黄金 huángjīn huò 金矿 jīnkuàng de 地区 dìqū

    - Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.

  • - 采掘 cǎijué 金矿 jīnkuàng

    - khai thác mỏ vàng

  • - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

  • - 舞台 wǔtái zhuāng shàng 还有 háiyǒu 矿物油 kuàngwùyóu 二氧化钛 èryǎnghuàtài

    - Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.

  • - 这位 zhèwèi 即将 jíjiāng 退休 tuìxiū de 矿工 kuànggōng 风钻 fēngzuān 移交 yíjiāo gěi de 接班人 jiēbānrén

    - Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钛矿

Hình ảnh minh họa cho từ 钛矿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钛矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXCKI (重重金大戈)
    • Bảng mã:U+949B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình