Đọc nhanh: 钓钩 (điếu câu). Ý nghĩa là: lưỡi câu; móc câu.
Ý nghĩa của 钓钩 khi là Danh từ
✪ lưỡi câu; móc câu
钓鱼的钩儿,比喻引诱人的圈套
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓钩
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 钩 贴边
- viền mép
- 钩虫病
- bệnh giun móc
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 秤钩 儿
- móc câu
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 钩 一个 针线包
- đan một cái túi bằng sợi.
- 我们 在 澳里 钓鱼
- Chúng tôi câu cá ở bến.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 他 嗜好 钓鱼
- Anh ấy mê câu cá.
- 他 喜欢 钓鱼
- Anh ấy thích câu cá.
- 钓鱼 真好玩
- Câu cá thật thú vị.
- 我 喜欢 钓鱼
- Tôi thích câu cá.
- 钓竿
- cần câu
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钓钩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钓钩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钓›
钩›