Đọc nhanh: 针鱼 (châm ngư). Ý nghĩa là: cá thu đao (họ Scomberesocidae).
Ý nghĩa của 针鱼 khi là Danh từ
✪ cá thu đao (họ Scomberesocidae)
saury fish (family Scomberesocidae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针鱼
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm针›
鱼›