Hán tự: 銮
Đọc nhanh: 銮 (loan). Ý nghĩa là: cái chuông; lục lạc (rung bằng tay), cái chuông (gắn trên xe vua). Ví dụ : - 銮铃。 cái chuông.. - 迎銮。 nghênh đón xa giá của vua.
Ý nghĩa của 銮 khi là Danh từ
✪ cái chuông; lục lạc (rung bằng tay)
铃铛
- 銮铃
- cái chuông.
✪ cái chuông (gắn trên xe vua)
皇帝车驾上有銮铃,借指皇帝的车驾
- 迎銮
- nghênh đón xa giá của vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 銮
- 銮铃
- cái chuông.
- 迎銮
- nghênh đón xa giá của vua.
Hình ảnh minh họa cho từ 銮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 銮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm銮›