金橘 jīn jú

Từ hán việt: 【kim quất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "金橘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim quất). Ý nghĩa là: cây tắc; cây hạnh; cây quất, quả tắc; quả quất; trái hạnh.

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

Xem ý nghĩa và ví dụ của 金橘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 金橘 khi là Danh từ

cây tắc; cây hạnh; cây quất

常绿灌木或小乔木,叶子披针形或长圆形,开白色小花果实小,长圆形,果皮金黄色,有特殊的香气,味酸甜,可以吃

quả tắc; quả quất; trái hạnh

(金橘儿) 这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金橘

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - 喜欢 xǐhuan 金色 jīnsè 还是 háishì 黑色 hēisè

    - Bạn thích vàng hay đen?

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò yóu 联合国 liánhéguó 基金会 jījīnhuì 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.

  • - 金叵罗 jīnpǒluó

    - tách vàng.

  • - 妈妈 māma mǎi 橘子 júzi

    - Mẹ mua quýt.

  • - 午后 wǔhòu yào máng 金灿灿 jīncàncàn

    - Ánh sáng buổi chiều vàng óng.

  • - 妹妹 mèimei 橘子 júzi

    - Em gái cầm quả quýt.

  • - 拜金 bàijīn 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng coi trọng đồng tiền

  • - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • - 鸣金收兵 míngjīnshōubīng

    - Gióng chuông thu binh.

  • - 他们 tāmen wèi 房子 fángzi 租金 zūjīn 发愁 fāchóu

    - Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.

  • - kàn 满山遍野 mǎnshānbiànyě dōu shì 金色 jīnsè de 像是 xiàngshì le 一层 yīcéng 金色 jīnsè de 地毯 dìtǎn

    - Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.

  • - 箱子 xiāngzi yǒu 很多 hěnduō 金子 jīnzǐ

    - Trong rương có rất nhiều vàng.

  • - 金边 jīnbiān ér

    - đường viền vàng

  • - shì yòng màn 越橘 yuèjú 果冻 guǒdòng

    - Bạn sẽ phục vụ thạch nam việt quất chứ

  • - 需要 xūyào 一些 yīxiē 现金 xiànjīn

    - Tôi cần một ít tiền mặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 金橘

Hình ảnh minh họa cho từ 金橘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金橘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quất
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHB (木弓竹月)
    • Bảng mã:U+6A58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao