Hán tự: 釈
Đọc nhanh: 釈 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 釋 | 释.
Ý nghĩa của 釈 khi là Danh từ
✪ Biến thể tiếng Nhật của 釋 | 释
Japanese variant of 釋|释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釈
Hình ảnh minh họa cho từ 釈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 釈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm