Hán tự: 釢
Đọc nhanh: 釢 (nãi). Ý nghĩa là: (cũ) neodymium, neptunium (hóa học).
Ý nghĩa của 釢 khi là Danh từ
✪ (cũ) neodymium
(old) neodymium
✪ neptunium (hóa học)
neptunium (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釢
Hình ảnh minh họa cho từ 釢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 釢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm