qiān

Từ hán việt: 【duyên.diên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duyên.diên). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 沿 [yán].

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

biến thể cũ của 沿 [yán]

old variant of 沿 [yán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鈆

Hình ảnh minh họa cho từ 鈆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鈆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CCI (金金戈)
    • Bảng mã:U+9206
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp