酴醾 tú mí

Từ hán việt: 【đồ mi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "酴醾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồ mi). Ý nghĩa là: ủ rượu lại (nói trong sách cổ), cây mâm xôi (Robus rosacfolius).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 酴醾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 酴醾 khi là Danh từ

ủ rượu lại (nói trong sách cổ)

古书上指重酿的酒

cây mâm xôi (Robus rosacfolius)

落叶小灌木,攀缘茎,茎上有钩状的刺,羽状复叶,小叶椭圆形,花白色,有香气供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酴醾

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酴醾

Hình ảnh minh họa cho từ 酴醾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酴醾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOMD (一田人一木)
    • Bảng mã:U+9174
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp