Từ hán việt: 【bát.phát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bát.phát). Ý nghĩa là: ủ rượu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ủ rượu

酿 (酒)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酦

Hình ảnh minh họa cho từ 酦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Fā , Pō , Pò
    • Âm hán việt: Bát , Phát
    • Nét bút:一丨フノフ一一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWIVE (一田戈女水)
    • Bảng mã:U+9166
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp