Từ hán việt: 【di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: cồn ngọt (elixir). Ví dụ : - 。 cồn thơm

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cồn ngọt (elixir)

酏剂

Ví dụ:
  • - 芳香 fāngxiāng

    - cồn thơm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 芳香 fāngxiāng

    - cồn thơm

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酏

Hình ảnh minh họa cho từ 酏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWPD (一田心木)
    • Bảng mã:U+914F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp