Đọc nhanh: 邹容 (trâu dung). Ý nghĩa là: Zou Rong (1885-1905), một liệt sĩ của cuộc cách mạng chống nhà Thanh, chết trong tù năm 1905.
Ý nghĩa của 邹容 khi là Danh từ
✪ Zou Rong (1885-1905), một liệt sĩ của cuộc cách mạng chống nhà Thanh, chết trong tù năm 1905
Zou Rong (1885-1905), a martyr of the anti-Qing revolution, died in jail in 1905
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邹容
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邹容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邹容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
邹›