邯郸 hándān

Từ hán việt: 【hàm đan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邯郸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàm đan). Ý nghĩa là: Hàm Đan (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邯郸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hàm Đan (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)

河北省地级市位于河北省南部京广铁路线上邯郸是河北南部钢铁、纺织、电子基地战国时赵王城遗址在市区西南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邯郸

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邯郸

Hình ảnh minh họa cho từ 邯郸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邯郸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:一丨丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMNL (廿一弓中)
    • Bảng mã:U+90AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJNL (金十弓中)
    • Bảng mã:U+90F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình