Đọc nhanh: 邯郸 (hàm đan). Ý nghĩa là: Hàm Đan (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
✪ Hàm Đan (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)
河北省地级市位于河北省南部京广铁路线上邯郸是河北南部钢铁、纺织、电子基地战国时赵王城遗址在市区西南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邯郸
Hình ảnh minh họa cho từ 邯郸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邯郸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm邯›
郸›