遨翔 áo xiáng

Từ hán việt: 【ngao tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遨翔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngao tường). Ý nghĩa là: biến thể của .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遨翔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遨翔 khi là Động từ

biến thể của 翱翔

variant of 翱翔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遨翔

  • - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • - 热气球 rèqìqiú zài 山谷 shāngǔ jiān 翱翔 áoxiáng

    - Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.

  • - 那个 nàgè 驾驶员 jiàshǐyuán 设法 shèfǎ ràng 滑翔机 huáxiángjī 着陆 zhuólù dào 一个 yígè 安全 ānquán de 地方 dìfāng

    - Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.

  • - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • - zài 汪洋 wāngyáng de 书海 shūhǎi zhōng 遨游 áoyóu

    - Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.

  • - 幻想 huànxiǎng yǒu 一天 yìtiān 乘坐 chéngzuò 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán zài 太空 tàikōng zhōng 遨游 áoyóu

    - Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.

  • - 祖国 zǔguó de 银鹰 yínyīng zài 天空 tiānkōng 翱翔 áoxiáng

    - máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.

  • - 雄鹰 xióngyīng zài 开阔 kāikuò de 天空 tiānkōng zhōng 翱翔 áoxiáng

    - Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.

  • - 龙翔凤翥 lóngxiángfèngzhù

    - rồng bay phượng múa.

  • - yīng zài 空中 kōngzhōng 回翔 huíxiáng

    - chim ưng bay liệng trên không

  • - 翔实 xiángshí de 材料 cáiliào

    - tài liệu tỉ mỉ xác thực

  • - 老鹰 lǎoyīng zài 空中 kōngzhōng xiáng

    - Đại bàng bay lượn trên không trung.

  • - 内容 nèiróng 翔实 xiángshí 可信 kěxìn

    - Nội dung tường tận xác thực đáng tin.

  • - 鸟儿 niǎoér 自由 zìyóu 地翔 dìxiáng

    - Chim bay tự do.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 鼓翼 gǔyì 飞翔 fēixiáng

    - Con chim nhỏ vỗ cánh bay.

  • - 叙述 xùshù 翔实 xiángshí 可信 kěxìn

    - tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy

  • - 鸽子 gēzi 翔于 xiángyú 蓝天 lántiān

    - Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.

  • - 粉鸽 fěngē 飞翔 fēixiáng 蓝天 lántiān 之上 zhīshàng

    - Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 描述 miáoshù 翔细 xiángxì

    - Bài văn này miêu tả rất tỉ mỉ.

  • - de 想象力 xiǎngxiànglì 有类 yǒulèi 鸵鸟 tuóniǎo de 翅膀 chìbǎng 虽未 suīwèi 可以 kěyǐ 飞翔 fēixiáng 犹可 yóukě 使 shǐ 奔驰 bēnchí

    - Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遨翔

Hình ảnh minh họa cho từ 遨翔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遨翔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQSMM (廿手尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YGSK (卜土尸大)
    • Bảng mã:U+9068
    • Tần suất sử dụng:Thấp