遐迹 xiá jì

Từ hán việt: 【hà tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遐迹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà tích). Ý nghĩa là: những câu chuyện của người cổ đại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遐迹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遐迹 khi là Danh từ

những câu chuyện của người cổ đại

stories of ancient people

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐迹

  • - 绝对 juéduì shì 拉斐尔 lāfěiěr 真迹 zhēnjì

    - Đó chắc chắn là Raphael thật.

  • - 敛迹 liǎnjì 山林 shānlín

    - sống ẩn nơi chốn sơn lâm.

  • - 名山 míngshān 胜迹 shèngjì

    - di tích núi non nổi tiếng.

  • - shì 一个 yígè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn de 奇迹 qíjì

    - Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.

  • - 长城 chángchéng nǎi 伟大 wěidà de 遗迹 yíjì

    - Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.

  • - 匿迹 nìjì 海外 hǎiwài

    - giấu kín tung tích ở hải ngoại.

  • - 番邦 fānbāng de 美食 měishí 闻名遐迩 wénmíngxiáěr

    - Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.

  • - 当局 dāngjú duì 绑架者 bǎngjiàzhě de 要求 yāoqiú 丝毫 sīháo 没有 méiyǒu 让步 ràngbù de 迹象 jìxiàng

    - Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.

  • - 混迹江湖 hùnjìjiānghú

    - trà trộn trong giang hồ.

  • - 浪迹江湖 làngjìjiānghú

    - phiêu bạt giang hồ.

  • - 创造 chuàngzào 奇迹 qíjì

    - Tạo ra phép màu.

  • - 出现 chūxiàn 奇迹 qíjì

    - Xuất hiện kỳ tích.

  • - 不是 búshì 神迹 shénjì

    - Đó không phải là một phép màu.

  • - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • - 蛛丝马迹 zhūsīmǎjì

    - manh mối; đầu mối; vết tích

  • - de 履迹 lǚjì 留在 liúzài 沙滩 shātān shàng

    - Dấu chân của anh ấy in trên bãi cát.

  • - 大气 dàqì 可能 kěnéng shì 心脏病 xīnzāngbìng de 迹象 jìxiàng

    - Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.

  • - 英勇 yīngyǒng 事迹 shìjì bèi 赞扬 zànyáng

    - Hành động anh dũng được ca ngợi.

  • - 他们 tāmen 参观 cānguān 一些 yīxiē 名胜古迹 míngshènggǔjì 有些 yǒuxiē rén 甚至 shènzhì dào 国外 guówài 旅行 lǚxíng kàn 世界 shìjiè

    - họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遐迹

Hình ảnh minh họa cho từ 遐迹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遐迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+9050
    • Tần suất sử dụng:Trung bình