Hán tự: 逻
Đọc nhanh: 逻 (la). Ý nghĩa là: tuần tra. Ví dụ : - 巡逻。 đi tuần.. - 逻骑。 kị binh tuần tra.
Ý nghĩa của 逻 khi là Danh từ
✪ tuần tra
巡察
- 巡逻
- đi tuần.
- 逻骑
- kị binh tuần tra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 警察 正在 巡逻
- Cảnh sát đang tuần tra.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 生活 的 逻辑
- Quy luật khách quan về cuộc sống.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 这 几句话 不合逻辑
- Mấy câu nói này không hợp lý.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 她 说话 总是 很 有 逻辑
- Cô ấy nói chuyện luôn có logic.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 这 篇文章 的 逻辑 很 别扭
- Logic của bài viết này không mạch lạc.
- 矛盾 命题 需要 逻辑推理
- Mệnh đề đối lập cần suy luận logic.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 论文 需要 有 清晰 的 逻辑 结构
- Luận văn cần có cấu trúc logic rõ ràng.
- 它 是 一种 感觉 , 不是 一种 逻辑
- Đó là một cảm giác, không phải là một quy luật.
- 他 拦下 辆 巡逻车 让 人 送 他 回到 这
- Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逻›