Đọc nhanh: 透视装 (thấu thị trang). Ý nghĩa là: quần áo xuyên thấu.
Ý nghĩa của 透视装 khi là Danh từ
✪ quần áo xuyên thấu
see-through clothing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透视装
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 她 喜欢 装逼 , 不 透露 细节
- Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.
- 她 装 逼 得 很 深 , 不 轻易 透露
- Cô ấy giấu rất kỹ, không dễ tiết lộ.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 透过 阅读 , 我 可以 开阔视野
- Thông qua đọc sách, tôi có thể mở rộng tầm nhìn.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透视装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透视装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm装›
视›
透›