Đọc nhanh: 逃角 (đào giác). Ý nghĩa là: góc thoát; rãnh thoát.
Ý nghĩa của 逃角 khi là Động từ
✪ góc thoát; rãnh thoát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃角
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 捉拿逃犯
- truy bắt phạm nhân trốn trại
- 菱角 米
- củ ấu.
- 逃匿 山林
- trốn vào rừng núi.
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逃角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逃角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm角›
逃›