Đọc nhanh: 远足团 (viễn tú đoàn). Ý nghĩa là: Đoàn tham quan.
Ý nghĩa của 远足团 khi là Danh từ
✪ Đoàn tham quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远足团
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 贪心不足 让 他 永远 不 满足
- Lòng tham không đáy khiến anh ấy không bao giờ hài lòng.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
- 攀比 心理 让 你 永远 不 满足
- Tâm lý so bì làm cho bạn mãi mãi không hài lòng.
- 假如 明天 放晴 , 我们 就 去 远足
- Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远足团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远足团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
足›
远›