Hán tự: 迍
Đọc nhanh: 迍 (truân). Ý nghĩa là: chậm chạp; chậm rề rề; lừ đừ, truân chuyên; gian truân; khốn đốn bất đắc chí. Ví dụ : - 迍坎坷 gian truân lận đận
Ý nghĩa của 迍 khi là Danh từ
✪ chậm chạp; chậm rề rề; lừ đừ
形容迟迟不进
✪ truân chuyên; gian truân; khốn đốn bất đắc chí
困顿不得志; 处境艰险, 前进困难
- 迍 坎坷
- gian truân lận đận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迍
- 迍 坎坷
- gian truân lận đận
Hình ảnh minh họa cho từ 迍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm