Đọc nhanh: 达令 (đạt lệnh). Ý nghĩa là: Em yêu (tên).
Ý nghĩa của 达令 khi là Danh từ
✪ Em yêu (tên)
Darling (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达令
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 将军 下达 了 作战 号令
- Tướng quân ra lệnh chiến đấu.
- 将军 下达 了 进攻 的 命令
- Tướng quân ra lệnh tấn công.
- 他们 下达 了 搜查 令
- Họ đã tống đạt lệnh khám xét.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 总监 下达 了 新 的 检查 指令
- Giám đốc đã đưa ra chỉ thị kiểm tra mới.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
达›