Đọc nhanh: 辛未 (tân vị). Ý nghĩa là: 8 năm H8 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1991 hoặc 2051.
Ý nghĩa của 辛未 khi là Danh từ
✪ 8 năm H8 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1991 hoặc 2051
eight year H8 of the 60 year cycle, e.g. 1991 or 2051
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛未
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 长乐未央
- cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 辛酸 的 泪
- giọt nước mắt chua xót
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 和 这样 的 人 捆绑 在 一起 很 辛苦
- Bị trói buộc lại với người này thật vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辛未
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辛未 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm未›
辛›