Đọc nhanh: 输轴 (thâu trục). Ý nghĩa là: cốt bánh.
Ý nghĩa của 输轴 khi là Danh từ
✪ cốt bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输轴
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 唉 , 又 输 了
- Hừ, lại thua rồi.
- 输财 助战
- quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 他宁输 , 也 不 放弃
- Thà thua cũng không từ bỏ.
- 输油管
- ống vận chuyển dầu.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 输 了 不许 哭鼻子
- thua rồi không được khóc nhè nhé.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 他 每年 按时 输租
- Anh ấy trả tiền thuê đúng hạn mỗi năm.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 我 按照 格式 输入 信息
- Tôi nhập thông tin theo định dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 输轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轴›
输›