Đọc nhanh: 输蚀 (thâu thực). Ý nghĩa là: thua sút.
Ý nghĩa của 输蚀 khi là Động từ
✪ thua sút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输蚀
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 唉 , 又 输 了
- Hừ, lại thua rồi.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 输财 助战
- quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他宁输 , 也 不 放弃
- Thà thua cũng không từ bỏ.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 输油管
- ống vận chuyển dầu.
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 输 了 不许 哭鼻子
- thua rồi không được khóc nhè nhé.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 他 每年 按时 输租
- Anh ấy trả tiền thuê đúng hạn mỗi năm.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 输送带
- băng tải.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
- 输 得 光光 的
- thua sạch túi.
- 瓜果 在 运输 途中 总要 有 亏蚀
- dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
- 我 按照 格式 输入 信息
- Tôi nhập thông tin theo định dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 输蚀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输蚀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚀›
输›