输蚀 shū shí

Từ hán việt: 【thâu thực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "输蚀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâu thực). Ý nghĩa là: thua sút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 输蚀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 输蚀 khi là Động từ

thua sút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输蚀

  • - qǐng 输入您 shūrùnín de 数码 shùmǎ

    - Vui lòng nhập chữ số của bạn.

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - āi yòu shū le

    - Hừ, lại thua rồi.

  • - suān 一般 yìbān 具有 jùyǒu 腐蚀性 fǔshíxìng

    - Axit thường có tính ăn mòn.

  • - 输财 shūcái 助战 zhùzhàn

    - quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.

  • - 灌输 guànshū 爱国主义 àiguózhǔyì 思想 sīxiǎng

    - Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.

  • - 他宁输 tāníngshū 放弃 fàngqì

    - Thà thua cũng không từ bỏ.

  • - 氢氟酸 qīngfúsuān 腐蚀性 fǔshíxìng 很强 hěnqiáng néng 腐蚀 fǔshí 玻璃 bōlí

    - Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.

  • - 输油管 shūyóuguǎn

    - ống vận chuyển dầu.

  • - 清水 qīngshuǐ 灌输 guànshū dào 水箱 shuǐxiāng

    - Dẫn nước sạch vào bể chứa.

  • - shū le 不许 bùxǔ 哭鼻子 kūbízi

    - thua rồi không được khóc nhè nhé.

  • - 打架 dǎjià shū le hái 哭鼻子 kūbízi 真够 zhēngòu 丢人 diūrén de

    - Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!

  • - 直线 zhíxiàn 运输 yùnshū

    - vận tải trực tiếp.

  • - 每年 měinián 按时 ànshí 输租 shūzū

    - Anh ấy trả tiền thuê đúng hạn mỗi năm.

  • - tiě de 耐腐蚀性 nàifǔshíxìng 很差 hěnchà

    - Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.

  • - 输送带 shūsòngdài

    - băng tải.

  • - 运输 yùnshū 快捷 kuàijié

    - vận chuyển nhanh chóng.

  • - shū 光光 guāngguāng de

    - thua sạch túi.

  • - 瓜果 guāguǒ zài 运输 yùnshū 途中 túzhōng 总要 zǒngyào yǒu 亏蚀 kuīshí

    - dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.

  • - 按照 ànzhào 格式 géshì 输入 shūrù 信息 xìnxī

    - Tôi nhập thông tin theo định dạng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 输蚀

Hình ảnh minh họa cho từ 输蚀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输蚀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVLMI (弓女中一戈)
    • Bảng mã:U+8680
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao