辒辌 wēn liáng

Từ hán việt: 【uân lương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辒辌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uân lương). Ý nghĩa là: xe ôn lương (xe có thể nằm, cũng làm xe tang, thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辒辌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辒辌 khi là Danh từ

xe ôn lương (xe có thể nằm, cũng làm xe tang, thời xưa)

古代可以卧的车,也用做丧车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辒辌

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辒辌

Hình ảnh minh họa cho từ 辒辌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辒辌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:一フ丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQYRF (大手卜口火)
    • Bảng mã:U+8F8C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yūn
    • Âm hán việt: Uân , Ôn
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQABT (大手日月廿)
    • Bảng mã:U+8F92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp