Hán tự: 蹯
Đọc nhanh: 蹯 (phiền). Ý nghĩa là: chân thú; chân; cẳng; giò. Ví dụ : - 熊蹯(熊掌) chân gấu
Ý nghĩa của 蹯 khi là Danh từ
✪ chân thú; chân; cẳng; giò
兽足
- 熊 蹯 ( 熊掌 )
- chân gấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹯
- 熊 蹯 ( 熊掌 )
- chân gấu
Hình ảnh minh họa cho từ 蹯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹯›