Hán tự: 踬
Đọc nhanh: 踬 (chí.trí). Ý nghĩa là: vấp ngã; té ngã; lộn nhào, thất bại; vấp váp. Ví dụ : - 颠踬 vấp ngã; lộn nhào. - 屡试屡踬。 thử lần nào thất bại lần ấy.
Ý nghĩa của 踬 khi là Động từ
✪ vấp ngã; té ngã; lộn nhào
被东西绊倒
- 颠 踬
- vấp ngã; lộn nhào
✪ thất bại; vấp váp
比喻事情不顺利;失败
- 屡试 屡 踬
- thử lần nào thất bại lần ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踬
- 颠 踬
- vấp ngã; lộn nhào
- 屡试 屡 踬
- thử lần nào thất bại lần ấy.
Hình ảnh minh họa cho từ 踬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踬›