跗跖 fū zhí

Từ hán việt: 【phụ chích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跗跖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phụ chích). Ý nghĩa là: cẳng chân (chim).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跗跖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跗跖 khi là Danh từ

cẳng chân (chim)

鸟类的腿以下到趾之间的部分,通常没有羽毛,表皮角质鳞状

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跗跖

  • - 跗骨 fūgǔ

    - xương mu bàn chân.

  • - 跗面 fūmiàn

    - mu bàn chân

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跗跖

Hình ảnh minh họa cho từ 跗跖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跗跖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhí
    • Âm hán việt: Chích , Thác
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMR (口一一口)
    • Bảng mã:U+8DD6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu , Phụ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMODI (口一人木戈)
    • Bảng mã:U+8DD7
    • Tần suất sử dụng:Thấp