Hán tự: 跗
Đọc nhanh: 跗 (phụ.phu). Ý nghĩa là: cổ chân; mu bàn chân. Ví dụ : - 跗骨 xương mu bàn chân.. - 跗面 mu bàn chân
Ý nghĩa của 跗 khi là Danh từ
✪ cổ chân; mu bàn chân
脚背
- 跗骨
- xương mu bàn chân.
- 跗面
- mu bàn chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跗
- 跗骨
- xương mu bàn chân.
- 跗面
- mu bàn chân
Hình ảnh minh họa cho từ 跗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跗›