zhí

Từ hán việt: 【chích.thác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chích.thác). Ý nghĩa là: mu bàn chân; bàn chân; giẫm đạp; giẫm lên, cổ chân, lòng bàn chân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mu bàn chân; bàn chân; giẫm đạp; giẫm lên

同'蹠'

cổ chân

metatarsus

lòng bàn chân

sole of foot

bước trên

to tread on

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跖

Hình ảnh minh họa cho từ 跖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhí
    • Âm hán việt: Chích , Thác
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMR (口一一口)
    • Bảng mã:U+8DD6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp