Đọc nhanh: 跌份 (điệt phận). Ý nghĩa là: mất mặt; hạ mình.
Ý nghĩa của 跌份 khi là Động từ
✪ mất mặt; hạ mình
(跌份儿) 降低身份;丢面子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌份
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 你 应该 得到 这份 荣誉
- Bạn xứng đáng nhận được vinh dự này.
- 过份 感伤
- quá mức buồn bã
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 这份 爱 永不 消逝
- Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.
- 这家 餐馆 论份 收费
- Nhà hàng này tính phí theo suất.
- 这份 工作 禄 不错
- Công việc này có bổng lộc không tồi.
- 身上 章 彰显 身份
- Phù hiệu trên người thể hiện thân phận.
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 犰狳 不是 那么 喜欢 那 部份
- Armadillo thực sự không quá vui mừng về phần đó.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 这份 策划 很 详细
- Bản kế hoạch này rất chi tiết.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跌份
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跌份 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm份›
跌›