Hán tự: 跅
Đọc nhanh: 跅 (thác). Ý nghĩa là: phóng túng; phóng đãng. Ví dụ : - 跅之士 người phóng túng
Ý nghĩa của 跅 khi là Động từ
✪ phóng túng; phóng đãng
跅弛:放荡
- 跅 之士
- người phóng túng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跅
- 跅 之士
- người phóng túng
Hình ảnh minh họa cho từ 跅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm