tuò

Từ hán việt: 【thác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thác). Ý nghĩa là: vỏ măng, mo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vỏ măng

竹笋上一片一片的皮

mo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 箨

Hình ảnh minh họa cho từ 箨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQEQ (竹手水手)
    • Bảng mã:U+7BA8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp