跂踵 qì zhǒng

Từ hán việt: 【xí chủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跂踵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xí chủng). Ý nghĩa là: Nhón gót chân lên — Trông ngóng..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跂踵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跂踵 khi là Động từ

Nhón gót chân lên — Trông ngóng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂踵

  • - 摩肩接踵 mójiānjiēzhǒng

    - kề vai nối gót.

  • - 大街 dàjiē shàng 人来人往 rénláirénwǎng 摩肩擦踵 mójiāncāzhǒng 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.

  • - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

  • - 举踵 jǔzhǒng

    - cất gót; giở gót

  • - 踵门 zhǒngmén 道谢 dàoxiè

    - thân hành đến nơi cảm tạ

  • - 踵至 zhǒngzhì ( gēn zài 后面 hòumiàn 来到 láidào )

    - theo đến

  • - 接踵 jiēzhǒng

    - tiếp gót

  • - 接踵而来 jiēzhǒngérlái

    - theo nhau mà đến.

  • - 旋踵即逝 xuánzhǒngjíshì

    - một cái quay gót là biến mất

  • - 踵武前贤 zhǒngwǔqiánxián

    - nối gót những bậc tài giỏi thời trước.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跂踵

Hình ảnh minh họa cho từ 跂踵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跂踵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chủng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHJG (口一竹十土)
    • Bảng mã:U+8E35
    • Tần suất sử dụng:Trung bình