Đọc nhanh: 跂踵 (xí chủng). Ý nghĩa là: Nhón gót chân lên — Trông ngóng..
Ý nghĩa của 跂踵 khi là Động từ
✪ Nhón gót chân lên — Trông ngóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂踵
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 跂望
- kiễng chân nhìn.
- 举踵
- cất gót; giở gót
- 踵门 道谢
- thân hành đến nơi cảm tạ
- 踵至 ( 跟 在 后面 来到 )
- theo đến
- 接踵
- tiếp gót
- 接踵而来
- theo nhau mà đến.
- 旋踵即逝
- một cái quay gót là biến mất
- 踵武前贤
- nối gót những bậc tài giỏi thời trước.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跂踵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跂踵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跂›
踵›