Đọc nhanh: 足球赛 (tú cầu tái). Ý nghĩa là: thi đấu bóng đá, trận bóng đá.
Ý nghĩa của 足球赛 khi là Danh từ
✪ thi đấu bóng đá
soccer competition
✪ trận bóng đá
soccer match
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足球赛
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 足球比赛 结果 , 甲队 赢 了
- kết quả trận đấu bóng đá, đội A đã thắng.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 我 喜欢 看 足球比赛
- Tôi thích xem trận đấu bóng đá.
- 足球比赛 有 明确 的 规则
- Trận đấu bóng đá có luật rõ ràng.
- 你 喜欢 看 足球比赛 吗 ?
- Bạn có thích xem trận đấu bóng đá không?
- 我们 在 转播 足球比赛
- Chúng tôi đang phát lại trận bóng đá.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
- 昨天 的 足球比赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá hôm qua rất hấp dẫn.
- 这场 足球比赛 几乎 疯魔 了 所有 的 球迷
- trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 足球比赛 中 恣意 闹事 现在 已经 达到 愈演愈烈 的 地步
- Tình trạng gây rối tùy ý trong trận đấu bóng đá đã đạt đến mức ngày càng trầm trọng.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 这场 足球赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá này rất đặc sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 足球赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 足球赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm球›
赛›
足›